Sau khi sống lại về những năm 1970, vừa nghe tin chồng mất, việc đầu tiên tôi làm là hủy hộ khẩu của anh ta.
Đồng thời, tôi nộp đơn lên ủy ban thôn, xin sử dụng suất hồi hương duy nhất của làng — suất thuộc về tôi.
Đời trước, sau khi nghe tin em trai thứ ba của chồng gặp tai nạn qua đời, anh lập tức quyết định giả làm em trai để “gánh vác” trách nhiệm chăm sóc người em dâu.
Chỉ vì người em dâu đó vốn là tiểu thư thành phố, không chịu nổi cảnh một mình nuôi con ở nông thôn.
Còn tôi — một đứa mồ côi, cho dù mất chồng vẫn có thể tự mình sống tiếp.
Khi tin dữ truyền về, tôi thực sự tin rằng anh đã chết trong tai nạn.
Tôi dốc lòng ở lại làng, một mình nuôi nấng đứa con gái duy nhất của anh.
Còn cô em dâu thì dùng chính suất hồi hương của tôi, mang theo chồng và chị cả trở lại thành phố.
Năm đó gặp hạn,
bọn họ sống ở thành phố — cơm no áo ấm, gia đình sum vầy, hạnh phúc viên mãn.
Còn tôi, bị họ đuổi ra khỏi nhà, phải tranh giành từng đồng tiền bán máu,
cuối cùng bị cưỡng hiếp, rồi bị đẩy ngã vào tảng đá, chết ngay tại chỗ.
Đứa con tôi cũng bị giết để bịt miệng — vì nó vô tình chứng kiến toàn bộ cảnh tượng tôi bị làm nhục và sát hại.
Sau khi chết, tôi mới biết — chồng tôi chưa từng chết.
Anh sống cả đời dưới danh nghĩa của em trai, tận tụy bảo vệ người em dâu ấy,
sống sung túc, con cháu đầy đàn, hưởng thọ đến cuối đời.
Khi mở mắt ra lần nữa,
tôi trở về đúng ngày chồng gặp tai nạn xe hơi.