Mời bạn CLICK vào liên kết bên dưới và MỞ ỨNG DỤNG SHOPEE để mở khóa toàn bộ chương truyện.
https://s.shopee.vn/50ObJYIAMO
Lưu ý: Nội dung trên chỉ xuất hiện 1 lần trong ngày, mong Quý độc giả ủng hộ. Xin chân thành cảm ơn!
1
Ngày giỗ thứ bảy mươi của Kiều Thư Mạn, Thẩm Nghiễn Chi — người đã nằm liệt trên giường bệnh nhiều năm — bất ngờ tỉnh lại.
Gần chín mươi tuổi, gầy guộc chỉ còn da bọc xương, đôi mắt hõm sâu đẫm lệ, ông lão gắng gượng đứng dậy, chống gậy bước đến, dồn hết sức lực còn sót lại để quật tôi ngã nhào xuống đất.
Từng cú đánh nặng nề giáng xuống không chút nương tay.
Có đau không? Đau chứ. Nhưng tôi cứ thế nằm yên, tê dại như không còn cảm giác, mặc ông ta trút giận lên thân xác già nua này.
Từ tấm gương lớn phía đối diện, phản chiếu lại hình bóng tiều tụy đến đáng thương của chính tôi.
Lúc ấy, trong đầu tôi vụt qua một hình ảnh: gương mặt Lương Cư An năm ấy, vẫn mãi dừng lại ở tuổi hai mươi lăm — trẻ trung, ngạo nghễ, rực rỡ như mặt trời buổi sớm.
Nước mắt tôi không kìm được, cứ thế tuôn rơi.
Thẩm Nghiễn Chi nghe thấy tiếng khóc, tức giận bừng bừng, giọng rít qua kẽ răng:
“Khóc? Bà còn tư cách gì để khóc?
Cả đời này, điều khiến tôi hối hận nhất là đã cưới bà!”
Chúng tôi sống cạnh nhau bảy mươi năm ròng, vậy mà chưa một lần tôi được ông nhìn bằng ánh mắt thừa nhận.
Ông là tài tử từng du học phương Tây, còn tôi chỉ là con gái một nhà làm dầu nhỏ bé, bị gả theo lời hứa năm xưa giữa hai gia đình.
Thẩm Nghiễn Chi từ lâu đã căm ghét lễ giáo cũ kỹ, lại càng căm thù chuyện bị ép duyên.
Ông khát khao yêu một người bằng cả con tim tự do.
Người ông yêu thật sự là Kiều Thư Mạn — bạn học đồng môn thời du học.
Chỉ cần thoáng thấy đôi bàn chân bó nhỏ của tôi, cô ta đã bịt mũi quay đi, khinh miệt chẳng khác gì nhìn thấy một sinh vật dị dạng.
Nhưng rồi Kiều Thư Mạn mất trong một đợt ném bom, mẹ Thẩm vì giữ lời thề hôn ước, đem cả mạng sống ra ép buộc. Cuối cùng, Thẩm Nghiễn Chi đành phải lấy tôi.
Suốt bảy mươi năm chung sống, ông chưa từng ngừng trách móc tôi là nguyên nhân khiến Kiều Thư Mạn vĩnh viễn ra đi.
Thậm chí, một lần gọi tên tôi cũng chưa từng.
Ngoài việc sinh con nối dõi, ông không bao giờ ở lại bên tôi quá mười phút.
Tôi lặng lẽ sống đúng phận người vợ, sinh con, dưỡng cháu, chăm sóc ông khi bệnh tật ốm đau — chưa từng oán hận nửa lời.
Nhưng ngần ấy năm, ông vẫn không quên nổi Kiều Thư Mạn. Dù cô đã thành người thiên cổ, ông vẫn viết thư gửi cho cô mỗi ngày.
Trong thư, ông viết: “Thư Mạn là tri âm tri kỷ, là tình yêu suốt một kiếp người.”
Còn với tôi, ông chỉ cay nghiệt thốt: “Bàn chân nhỏ trước hẹp sau bè, chẳng khác nào móng heo.”
Tôi biết cả. Nhưng chưa bao giờ để bụng.
Vì tôi vốn không lấy Thẩm Nghiễn Chi vì yêu.
Đã không yêu, thì đâu cần trông mong được yêu?
Tôi nghĩ đời mình rồi sẽ cứ thế lặng lẽ trôi đi, tắt thở trong một cơn tê liệt vô cảm.
Nhưng đúng vào hôm nay, tôi lại nhìn thấy Lương Cư An.
Trên màn hình tivi, một bức ảnh trắng đen hiện lên. Trong ảnh, anh mặc áo khoác dày, đội mũ phi công mùa đông, mỉm cười — nụ cười ấy y như ánh mắt anh từng dành cho tôi thuở ấy: ấm áp, nồng nàn, đầy cuốn hút.
Trong di thư được công bố, anh vẫn gọi tôi là “Tiểu Lâm”, và viết:
“Nếu thi thể tôi vẫn nguyên vẹn, xin hãy chôn tôi cùng bức ảnh chụp chung với Tiểu Lâm.”
Tim tôi vỡ nát.
Thì ra năm đó, Lương Cư An cố tình giữ khoảng cách, hết lần này đến lần khác đẩy tôi ra xa, không phải vì anh không có tình cảm…
Mà là vì anh sợ tôi sẽ vì anh mà lỡ dở cả đời — theo đuổi một người anh biết chắc sẽ ra đi mãi mãi.
Không lâu sau, Thẩm Nghiễn Chi qua đời.
Còn tôi — sau hai lần đến thăm mộ Lương Cư An — cũng âm thầm nhắm mắt rời khỏi cõi đời.
Lần mở mắt tiếp theo, tôi thấy mình đang ngồi trong một chiếc xe kéo lắc lư, dập dềnh theo từng nhịp bánh lăn.
Con đường phía trước, chính là con đường dẫn tới phủ nhà họ Thẩm.
2
Kiếp trước, sau bao lần bị Lương Cư An từ chối, tôi dần trở nên cạn kiệt ý chí sống.
Cha mẹ chợt nhớ ra lời hứa hôn từ thuở thiếu thời với nhà họ Thẩm, liền vội vã thúc giục hai bên qua lại, sắp xếp hôn sự cho tôi.
Trong con mắt người đời, tôi chẳng khác nào một cô gái mang dấu vết phong kiến — đôi chân bó nhỏ, tấm lòng ngây thơ u mê, cứ khư khư bám lấy chàng công tử du học, không biết ngượng.
Chuyến xe lần này đưa tôi đến nhà họ Thẩm — mục đích là để bàn chuyện đính hôn.
Thế nhưng, trong khoảnh khắc ngồi trên xe ngựa ấy, tôi lại nhớ đến ánh mắt của Lương Cư An năm xưa, nhớ đến nụ cười vừa rạng rỡ vừa xa cách ấy.
Nước mắt tôi bất giác trào ra.
Tôi chồm người lên, nói với người đánh xe bằng giọng khẩn thiết:
“Ông lái, đừng đến nhà họ Thẩm nữa… Tôi muốn ra sân bay. Đưa tôi đến căn cứ không quân.”
Người đánh xe nhìn tôi một thoáng, không hỏi han gì thêm, chỉ “Dạ” một tiếng, rồi vung roi đổi hướng. Xe lập tức tăng tốc, băng qua những con phố dần trải dài mùi nắng mới.
Lúc ấy đang là mùa xuân.
Hai hàng ngô đồng hai bên đường đâm chồi non xanh mướt, ánh sáng nhàn nhạt đổ xuống phủ một lớp dịu dàng như nhung lụa.
Tôi đứng chờ bên ngoài cổng căn cứ hàng giờ đồng hồ.
Cuối cùng cũng có một cậu lính trẻ ra ngoài, nhìn tôi bằng ánh mắt cảnh giác pha chút khinh nhạt:
“Cô ơi, anh Lương nói không quen cô Lâm nào cả, chắc cô tìm nhầm người rồi.”
Tôi không đáp, chỉ lặng im.
Cậu lính thấy vậy, nhếch mép cười hừ một tiếng:
“Cô à, nữ sinh chạy tới tìm anh Lương thì thiếu gì. Mấy tháng nay cũng phải gần cả trăm người rồi. Tôi nói thật lòng, công tử như vậy, đẹp thì có đẹp, nhưng chẳng ai bấu víu được đâu. Tìm người tử tế mà sống còn hơn.”
Tôi khẽ cười, chẳng giận, cũng chẳng trách.
Chỉ nhẹ nhàng nói:
“Anh ấy biết tôi.
Cậu chỉ cần nhắn giúp một câu thôi — nếu tôi không được gặp anh ấy, tôi sẽ không rời đi.”
Cậu lính có chút do dự, gãi đầu rồi quay vào trong.
Còn tôi, vẫn đứng nguyên tại chỗ, chờ đợi.
Từ sáng đến tối.
Trời dần sập xuống, doanh trại lên đèn.
Máy bay lần lượt cất cánh rồi lại hạ cánh, từng chiếc một nối đuôi nhau.
Nhưng suốt quãng thời gian đó, tôi vẫn không thấy Lương Cư An xuất hiện.
Dẫu vậy, tôi vẫn đứng chờ.
Bởi tôi biết — lần này, tôi thật sự sẽ không quay đầu.
Đêm xuân, cơn mưa kéo đến bất ngờ như một người tình cũ chẳng hẹn mà về.
Tôi đứng nép dưới mái hiên, thân mặc sườn xám xanh nhạt, nước mưa tạt nghiêng khiến đôi chân ướt lạnh.
Cúi đầu nhìn đôi giày vải đen đã sũng nước, lòng tôi chợt dội lên một câu hỏi cũ kỹ:
Bao lâu nữa… mới được gặp lại anh?
Ngay lúc ấy, một đôi giày da bóng loáng dừng lại trước mắt tôi.
Giọng nói quen thuộc vang lên trong tiếng mưa rơi, ngắn gọn mà bén như một nhát dao:
Trong làn mưa mờ, ánh đèn đường lấp loáng rọi xuống đôi mắt Lương Cư An — đôi mắt vẫn rực sáng như thuở nào.
Anh che ô, khoác sơ mi trắng sơ vin trong quần tây đen, vài lọn tóc ẩm bết vào trán, gương mặt lạnh lùng đầy mỏi mệt.
Anh cau mày, kéo tôi vào trong tán ô.
“Tôi đã nói rồi, đó chỉ là chuyện đùa.
Cô còn muốn bám theo tới bao giờ?”
Tôi loạng choạng ngã vào lòng anh, một tầng hương đàn thoang thoảng từ áo anh phả ra, như thể cất giấu cả một hồi ức chưa từng phai.
Gần một thế kỷ trôi qua, vậy mà hơi ấm nơi ngực anh vẫn có thể xuyên qua lớp vải, chạm đến tận cùng da thịt tôi.
Tôi ngẩng đầu lên, bàn tay run rẩy ôm lấy gương mặt anh, nước mắt không kìm được tuôn rơi như mưa:
“Cư An… Lương Cư An…”
Anh thoáng sững người, ánh mắt xao động chỉ trong một chớp mắt.
Nhưng rồi, anh nhanh chóng lấy lại vẻ điềm nhiên, lạnh nhạt gỡ tay tôi ra:
“Cô Lâm, xin cô giữ khoảng cách.
Giữa chúng ta — từ lâu đã không còn đủ tư cách để thân mật như thế nữa.”
Tôi đứng bất động, ngước nhìn vào đôi mắt anh, ánh mắt không còn u mê như xưa, mà là một tia nhìn thấu suốt:
“Lương Cư An, lần này em không bị lừa nữa đâu.
Em biết… anh yêu em.
Từ đầu đến cuối, anh chỉ yêu mình em thôi.”
Lời nói ấy khiến anh không khỏi khựng lại.
Môi anh mím chặt, tay cầm cán ô khẽ run lên theo cơn gió lạnh đầu xuân.
Một lúc sau, anh chậm rãi cúi người, tán ô nghiêng về phía tôi, bóng anh đổ trùm lên dáng hình run rẩy:
“Cô Lâm, có phải… cô đọc tiểu thuyết quá nhiều rồi không?”
“Tôi đã nói rồi, đó chỉ là trò đùa! Cô đừng tự mình đa tình nữa!”
Giọng anh cố tỏ ra thản nhiên, mang chút phóng túng giễu cợt — nhưng tôi nghe ra, sau lớp vỏ bình thản ấy là cả một trái tim run rẩy.
Tôi không còn là cô gái năm ấy dễ dàng bị một ánh mắt, một câu nói dỗ ngọt.
Tôi siết chặt tay anh, mắt đỏ hoe:
“Em biết… Anh là phi công.
Anh sợ một ngày nào đó mình không trở về được nữa, sợ em phải sống cả đời trong cô độc.
Anh không nói, nhưng em hiểu. Em biết hết!”
Đồng tử Lương Cư An khẽ co lại, như bị vạch trần điều anh luôn giấu kín tận sâu trong lòng.
Anh lập tức kéo tay tôi, cố trấn áp giọng nói đang run:
“Đủ rồi!
Sinh mạng tôi đã gửi cho bầu trời, tôi không có thì giờ để cùng cô diễn mấy vở tuồng tình cảm bi lụy này!”
“Lương Cư An, anh mới là người ích kỷ nhất!”
Tôi bật khóc, giọng nghẹn lại giữa mưa gió:
“Anh nói muốn bảo vệ em, sợ kéo em vào một đời u tối…
Nhưng có bao giờ anh nghĩ, điều khiến em sợ nhất không phải là mất anh —
Mà là cả đời này… em chưa từng có cơ hội được sống bên anh?”
Anh chết lặng.
Ánh mắt vốn kiên định bỗng cuộn trào như mặt hồ nổi gió, những con sóng ngầm không thể che giấu.
Không kịp để tôi kịp phản ứng, anh bất ngờ nhấc bổng tôi lên, sải bước về phía xe kéo.
“Anh làm gì vậy? Đặt em xuống!”
Tôi vùng vẫy, tay đấm vào ngực anh, nhưng anh ôm rất chặt, đến cả gió cũng không thể len vào giữa.
“Đưa cô về nhà.”
Giọng anh khàn đục, như bị mưa đêm gió rét thấm vào tận tim:
“Cô Lâm, đừng đến nữa.
Nơi này… vốn không thuộc về cô.”
Anh đặt tôi vào xe kéo, dặn người đánh xe thật khẽ, rồi nhét vài tờ tiền vào tay ông lão.
Tôi vùng dậy, túm lấy vạt áo anh, nước mắt hòa vào mưa:
“Lương Cư An! Đừng đi mà… đừng đi…”
Anh cúi xuống, mắt đối mắt.
Cả gương mặt ấy đầy những mâu thuẫn không tên — như thể trong anh, một nửa muốn bỏ chạy, một nửa đang gào thét ở lại.
Một lát sau, anh gỡ tay tôi ra, từng ngón từng ngón, thật chậm.
“Lâm Thư,” anh khẽ gọi, giọng trầm như gió đêm xé lạnh, “quên tôi đi.”
Anh quay người, dứt khoát bước vào màn mưa như đang chạy trốn chính mình.
Mưa táp thẳng vào mặt, lạnh buốt.
Tôi không còn phân biệt được đâu là nước mắt, đâu là mưa.
Nắm chặt tà áo đã ướt sũng, tôi nghẹn giọng thì thầm:
“Lương Cư An…
Anh không đuổi được em đâu…”