Mời bạn CLICK vào liên kết bên dưới và MỞ ỨNG DỤNG SHOPEE để mở khóa toàn bộ chương truyện.
https://s.shopee.vn/3VZyjrEA0V
Lưu ý: Nội dung trên chỉ xuất hiện 1 lần trong ngày, mong Quý độc giả ủng hộ. Xin chân thành cảm ơn!
12.
Nhờ từng làm dâu nhà họ Cao ở kiếp trước, tôi cũng lượm lặt được không ít thông tin từ các mối quan hệ của gia đình hắn.
Mà trong đó, những động thái của thủ đô luôn là phong vũ biểu dẫn đầu cả nước.
Cho nên tôi rất rõ:
Muốn làm nên chuyện, nhất định phải đến Bắc Kinh.
Sau khi đặt chân tới kinh thành, tôi thuê một căn hộ nhỏ ở khu vực ngoài cổng Kiến Quốc Môn, rồi nhanh chóng lấy được một sạp hàng ở phố Tú Sơn.
Mục tiêu đầu tiên của tôi là:
Tạo dựng quan hệ với giới buôn ngoại thương.
Bởi vì tôi biết rõ — sau cải cách mở cửa, ngoại thương chính là mảnh đất vàng son cho những ai biết nắm thời cơ.
Chỉ cần có đường hàng nhập tốt, và biết luân chuyển dòng tiền,
mỗi ngày kiếm vài chục ngàn… cũng không phải chuyện lạ.
Bước thứ hai, tôi dùng số tiền còn lại (sau khi trừ vốn buôn hàng và sinh hoạt) để…
đầu tư vào bất động sản!
Cụ thể là: mua lại các căn tứ hợp viện (nhà kiểu cũ ở Bắc Kinh).
Năm 1990 này, giá nhà đất vẫn còn thấp đến khó tin —
một căn tứ hợp viện đẹp cũng chỉ vài vạn tệ.
Loại nhà này thường có nhiều hộ cùng sinh sống, điều kiện sống tạm bợ, chật chội,
người ở lâu thì chỉ mong được chuyển đi càng sớm càng tốt.
Cho nên mua lại không hề khó.
Nhưng tôi biết —
Chỉ cần hai năm nữa thôi, giá ở đây sẽ phi như tên lửa.
Đó cũng là lý do vì sao tôi nhất quyết phải ly hôn sớm, lên Bắc Kinh kịp thời.
Phải tranh thủ quãng thời gian giá còn rẻ để kịp gom hàng.
Tôi nhắm trúng khu Đông Trì Tử, Tây Trì Tử, Thập Sát Hải,
chọn đúng vị trí đẹp, diện tích vuông vắn, rồi trong một tuần gom liền 6 căn.
Mẹ tôi thấy tôi vung tiền như nước thì sợ tái mặt.
Bà kéo tay tôi, lo lắng:
“Con phải biết giữ tiền lại mà sống chứ!
Mua một căn làm chỗ tá túc là được rồi, sao lại mua tới 6 cái ổ chuột thế này?”
“Nhà cũ ở quê mình còn đẹp hơn mấy cái viện sập xệ này ấy chứ…”
Tôi nắm tay mẹ, bật cười:
“Mẹ cứ yên tâm.
Con biết rõ mình đang làm gì.”
Trong đầu tôi chỉ có một câu:
“Những nơi này, sau này sẽ… tăng, tăng nữa, tăng mãi!”
13.
Mùa hè năm sau, tôi đã nắm rõ hết quy luật buôn bán ở phố Tú Sơn.
Tôi phát hiện một điều:
Những món đồ làm từ lụa tơ tằm, thêu tay cao cấp, luôn luôn có thị trường.
Người nước ngoài thích, mà người Trung Quốc cũng mê.
Vậy là tôi nhớ ngay đến chị Vương – chị hàng xóm tốt bụng năm nào.
Chị vốn quê ở vùng nổi tiếng nuôi tằm lấy tơ, chất lượng lụa hảo hạng nhất nhì miền Nam.
Không chỉ vậy, quê chị còn giữ được kỹ nghệ thêu tay truyền thống Ngô Tú – nơi hoa lá chim cá thêu lên sống động như thật.
Chẳng qua nơi đó chưa nổi tiếng, sản phẩm làm ra chỉ bán quanh chợ nhỏ, không có thương hiệu, không tiếp cận được thị trường lớn.
Tôi lập tức đưa ra quyết định:
Dựa vào đường dây này, tôi sẽ tạo ra một thương hiệu của riêng mình.
Một thương hiệu vừa có thể kiếm tiền, vừa có thể quảng bá nét đẹp thủ công truyền thống Trung Hoa.
Đúng lúc mẹ tôi cũng đang nhớ nhà, vậy nên chúng tôi cùng nhau trở về Tô Thị – quê hương của chị Vương.
Vừa thấy mẹ con tôi trở về với diện mạo khác hẳn xưa, anh trai tôi chỉ biết gãi đầu cười hiền:
“Em gái à, giờ em thế này thì anh yên tâm lắm rồi.
Sau này khỏi cần anh lo nữa.”
Chị dâu tôi thì vừa bưng lên mâm đồ ăn ê hề, vừa lườm tôi một cái:
“Tưởng đâu mày là cái bánh bao mềm, tưởng mày ngã một cái là nằm luôn không dậy được…
Thế mà làm tụi tao lo mất mấy đêm!”
“Thôi, ngồi xuống ăn đi!”
Hai thằng cháu thấy bà và cô về, vui như mở hội, ríu rít chạy tới chơi với em họ.
Nhưng thấy con bé còn nhỏ quá, muốn chọc mà không dám động mạnh, cuối cùng lại réo ầm lên:
“Mẹ ơi, mẹ sinh thêm cho tụi con một đứa em gái đi!”
Chị dâu tôi trừng mắt:
“Sinh ra hai thằng chỉ biết ăn không biết làm như chúng mày,
còn đòi em gái cái gì?”
Dù mồm miệng bén như dao, nhưng chị bế con gái tôi lại nhẹ như nâng trứng, hứng như hứng hoa.
Chiếc mũ đầu hổ, giày đầu hổ thêu tay chị làm tặng, tinh xảo đến mức chẳng khác nào bé con bước ra từ tranh Tết —
tròn vo trắng trẻo, tay ôm cá chép, môi đỏ chúm chím.
Tôi tặng cho nhà chị một chiếc điện thoại bàn, để dễ liên lạc,
lại mua thêm cho anh chị hai chiếc máy nhắn tin (BP机) — đồ công nghệ đang hot nhất lúc bấy giờ.
Cả làng nhìn mà mắt đỏ như rắn mồng năm.
Chị dâu tôi thì đắc ý lắm, cố tình đeo máy nhắn tin đi dạo từ đầu làng tới cuối làng.
Cuối cùng cũng lấy lại được thể diện sau bao nhiêu năm bị khinh là gái quê lấy chồng không có tương lai.
Có mụ hàng xóm lắm chuyện xỉa xói:
“Chỉ là nhờ con em gái gả lên thành phố thôi, có gì mà oai?”
Chị dâu tôi trừng mắt vênh mặt:
“Ờ thì đúng rồi đấy.
Có bản lĩnh thì bảo con em mày cũng lo cho mày một cái đi?
Mày có không? Không có thì ngậm miệng lại!”
Làm xong phần “hồi hương tình thân”, tôi lập tức đến tìm chị Vương – chị bạn già “nặng tình nặng nghĩa” năm nào.
Lần này, tôi đến để bàn chuyện làm ăn nghiêm túc.
Chị Vương vẫn còn có chút do dự.
Dù Tô Thị không phải là làng quê hẻo lánh, nhưng cũng chưa đủ “mở mắt” như Bắc Kinh hay Thượng Hải, mà bản thân chị lại chỉ sống loanh quanh trong một thị trấn cấp huyện —
tầm nhìn, tất nhiên bị giới hạn.
Tôi trấn an chị:
“Mình chỉ thử hợp tác trước thôi.
Mọi rủi ro, cứ để em gánh.
Sau này có gặp ông tư bản nào đòi truy cứu, chị và mọi người cứ coi như là lao động thôi.
Có sai có lỗi gì — em chịu.”
Chị Vương ngập ngừng một lát, ánh mắt rưng rưng:
“Em gái à…
Chị tin em, nhưng chị không phải sợ trách nhiệm.
Chị sợ em thiệt.
Em vất vả lắm rồi…”
Tôi nhìn chị, nghiêm túc nói:
“Sao lại thiệt?
Thế giới bên ngoài đã thay đổi từng ngày rồi, chị à.
Sớm muộn gì cái thị trấn này cũng sẽ thay đổi thôi.”
“Thay vì cả đời sống nhờ vào một thằng đàn ông không yêu mình,
thì sao không tự mình liều một phen?
Mà cái liều này — chẳng có rủi ro gì.
Vì… chị đâu có mất gì.
Có làm ra thì cả chị cả em đều có ăn. Không làm ra thì chị vẫn như cũ, chỉ là thêm một lần nỗ lực thôi.”
Chị Vương vốn là người rất thẳng tính và tháo vát, chỉ tiếc vài năm vào thành phố bị chồng ép đến cụp hết cả chí khí.
Giờ tôi vừa nhắc một chút, chị đã bừng tỉnh.
Chị nghiến răng, gật đầu:
“Em nói đúng. Người ta chỉ sống một đời.
Sống mà để thằng chồng như chó đó dắt mũi, sống làm gì?
Nghe em, làm với em!”
Tôi cười:
“Được. Em chỉ cần một điều duy nhất:
Chất lượng!
Lụa phải tốt, gấm phải đẹp, **mũi kim phải sắc, từng đường chỉ phải sống!”
Chị đập tay vào bàn:
“Yên tâm!
Tay chị thô, nhưng nghề không thô!
Hàng làm ra đảm bảo là hàng đỉnh!”
14.
Hai năm trôi qua.
Cửa hàng của tôi ở phố Tú Sơn hiện tại đã kinh doanh cực kỳ phát đạt.
Những sản phẩm lụa thêu thủ công độc đáo không đâu có được,
được khen hết lời, đến mức “có tiền cũng khó mua được”.
Tôi thuê hẳn một đội ngũ chuyên nghiệp phụ trách mảng ngoại thương.
Còn mấy căn tứ hợp viện tôi mua năm đó,
đã được tân trang từng chút một, và mời các công ty bất động sản uy tín vào vận hành, khai thác.
Mỗi tháng tiền đổ về đều đều như nước chảy.
Mà tôi thì không cần phải suốt ngày cắm mặt vào sổ sách.
Chỉ cần nắm chiến lược, kiểm soát những thời điểm mấu chốt, là đã quá đủ.
Tôi không tham vọng mở rộng vô độ,
bởi vì tôi muốn để dành thời gian nuôi con gái.
Con bé không có bố,
nên phần tình thương thiếu hụt ấy,
tôi muốn dùng gấp đôi tình yêu của mẹ để bù đắp.
Tôi cũng đã đón cả nhà anh trai lên Bắc Kinh.
Ở đây, hai cháu trai của tôi có thể học hành tốt hơn, tiếp cận những thứ mới mẻ và văn minh hơn.
Anh tôi và chị dâu vốn là người chịu thương chịu khó, rảnh rỗi không làm gì là lại thấy bứt rứt cả người.
Vậy là tôi mở một quán ăn “Hương Vị Quê Nhà”, giao toàn bộ cho anh chị quản lý.
Chị dâu tôi tay nghề nấu ăn khỏi chê, lại chịu khó chỉ dẫn, nên đội đầu bếp dưới tay chị
không kém gì lứa học viên ưu tú của trường dạy nấu ăn Tân Đông Phương.
Còn anh tôi thì trung hậu thật thà,
khách đến từ Nam chí Bắc, ai cũng quý mến anh ấy hết mực.
Quán ăn tuy không phải hoành tráng bậc nhất,
nhưng lúc nào cũng đông khách, làm ăn cực kỳ phát đạt.
Về phần chị Vương, sau hai năm…
Chị ấy giờ cũng đã tạo được tên tuổi ở thị trấn nhỏ.
Chồng của chị Vương lúc đầu chê chị làm ăn buôn bán, nói là làm xấu mặt anh ta.
Nhưng đến khi chị Vương vung cái điện thoại đại ca ra trước mặt,
anh ta lập tức câm nín.
Tôi hỏi chị:
“Giờ chị cũng tự lập được rồi,
vẫn định sống tiếp với ông ấy sao?”
Chị thở dài:
“Ông ta đối với tôi thì không tốt gì,
nhưng đối với con trai lại thật lòng yêu thương.
Mà thằng nhỏ cũng thích bố nó.”
“Tôi mà ly hôn, ông ta chắc chắn lập tức cưới vợ mới.
Mà đàn bà sau này… liệu có ai thương con trai tôi như tôi?”
“Nếu con theo tôi, nó lại cứ nghĩ về bố.
Tôi không nỡ để thằng nhỏ khó xử.”
Tôi gật đầu, nhẹ nhàng:
“Vậy thì thế cũng tốt.
Ít ra, vì con, chị chọn cách không thiệt cho nó.”
Chị kể tôi nghe một tin động trời:
Cao Văn Bân và Lưu Hồng Ngọc… đã ly hôn rồi.
Khi Lưu Hồng Ngọc sinh con, nhà họ Cao lập tức nghi ngờ đứa bé không phải dòng họ mình.
Càng nhìn đôi tai vểnh vểnh của thằng bé, họ càng thấy giống y chang người yêu cũ của Lưu Hồng Ngọc.
Chẳng cần xét nghiệm phức tạp làm gì.
Vừa đối chiếu nhóm máu ABO, mọi thứ rõ mười mươi:
Bố mẹ là nhóm A và O.
Con lại mang nhóm B.
Khoa học không biết nói dối.
Lưu Hồng Ngọc lúc đó cũng không giãy giụa gì nhiều.
Với cô ta, kết hôn chỉ là công cụ để sinh con.
Ly hôn? Càng tốt!
Cô ta định bồng con lên Bắc Kinh tìm lại vị “quý công tử” năm xưa.
Cô ta tưởng có thể dùng đứa con để trói buộc người kia.
Nhưng đúng lúc đó, gia đình của tên công tử ấy bị điều tra, toàn bộ “vào trong”.
Cụ thể “vào” đâu, “vì sao mà vào” thì…
chị Vương nháy mắt cười khẽ:
“Chuyện này dài lắm…”
Tóm lại là —
Lưu Hồng Ngọc chết đứng.
Không dám nói con là của ai.
Không dám ở lại quê.
Không dám bước ra cửa.
Áp lực từ dư luận, ánh mắt xung quanh, lời đồn thổi…
Tất cả đổ lên đầu một người vừa sinh xong, yếu cả thân cả tâm.
Cuối cùng, cô ta phát bệnh trầm cảm sau sinh,
và rồi… nhảy lầu tự sát.
Chỉ còn lại đứa bé, bơ vơ bên hai ông bà già, sống lay lắt qua ngày.
Sau cú sốc đó, Cao Văn Bân suy sụp hoàn toàn, ngày ngày rượu chè bê tha, sống như cái xác không hồn.
Có lần hắn say mèm, gặp chị Vương liền khóc lóc than thở:
“Tôi hối hận rồi…
Ân Ân là người tốt.
Tôi không nên phụ cô ấy.
Không đáng…”
Nhưng đời nào tha cho hắn đơn giản như vậy?
Một lần hắn uống rượu rồi lái xe, gây tai nạn nghiêm trọng.
Kết quả: liệt toàn thân từ ngực trở xuống.
Đúng như những gì họ từng nói lúc ly hôn:
Nếu không phải con gái của tôi, hắn thật sự chẳng còn ai để trông cậy.
Cha mẹ hắn giờ đây đã tiêu sạch tiền, chạy khắp Đông Tây Nam Bắc tìm thầy chạy chữa.
Nhưng tất cả đều vô ích.
Căn bệnh này, trời muốn phế, không ai giữ lại được.
Giờ hai ông bà già đẩy xe lăn cho con suốt ngày, mặt lúc nào cũng u ám như sắp khóc:
“Sau này tụi mình chết rồi…
Con trai thì nằm một chỗ, ai lo cho nó đây?”
Cuối cùng, họ thử tìm cách liên lạc với tôi.
Nhưng giờ tôi đâu còn là người phụ nữ bị đuổi khỏi nhà với một đứa trẻ sơ sinh nữa?
Tôi hiện tại là nhà đầu tư kín tiếng nổi danh ở Bắc Kinh,
tài sản vững như núi, người trong ngành nghe tên cũng phải dè chừng.
Muốn gặp tôi?
Đâu có dễ.
15.
Mười năm sau ngày ly hôn.
Có những lúc rất bình thường, không hề báo trước,
ký ức kiếp trước lại ùa về như thủy triều.
Ngày hôm đó, tôi lại nhớ rõ rành rành cái đêm mẹ con tôi chết thảm.
Cảm giác xương gãy vụn dưới bánh xe,
cho đến giờ vẫn ám vào tận trong tủy.
Cả đời này… tôi cũng không dám quên.
Cũng chính vì thế, tôi mới càng cảm thấy:
Còn sống đến hôm nay – là kỳ tích.
Tôi nhìn con gái mình – đứa bé từng suýt bị bỏ mặc trong phòng cấp cứu,
mà giờ đã trưởng thành khỏe mạnh, lanh lợi…
mỗi lần ôm con vào lòng, tôi đều thấy biết ơn cuộc đời.
Tôi dạy con:
“Dù sau này con lớn lên làm gì, quen ai, yêu ai…
cũng phải tự lập, cũng phải biết thương mình.”
“Không được để đến lúc mất tất cả rồi mới hối hận.”
“Không phải ai cũng có cơ hội làm lại từ đầu như mẹ.”
“Khi còn sống…
hãy sống cho trọn, sống cho đúng.
Đừng chờ đến sau cùng mới phát hiện —
cái giá của bài học ấy là mạng sống.”
-Hết-