Mời bạn CLICK vào liên kết bên dưới và MỞ ỨNG DỤNG SHOPEE để mở khóa toàn bộ chương truyện.
https://s.shopee.vn/1g74MprWoc
Lưu ý: Nội dung trên chỉ xuất hiện 1 lần trong ngày, mong Quý độc giả ủng hộ. Xin chân thành cảm ơn!
13.
Nửa tháng sau, Vương gia phải đích thân đến Hoài thành để xử lý vụ án tham ô muối.
Xét thấy Hoài thành gần Nhuận Châu, nên người đồng ý cho ta cùng đi để tiện thăm thân.
“Lần này đi ngang, A Đường cũng có thể nhân tiện về thăm cha mẹ.”
“Con vốn quen thuộc với phong thổ vùng Hoài Nam, trên đường đi không bằng kể chuyện cho Vương gia nghe một chút?”
Vương phi cười dịu dàng nói vậy.
Ta thu lại ánh nhìn, ngoan ngoãn thưa:
“Vậy con xin bắt đầu kể từ món tàu hủ vùng Hoài thành – mềm mịn thơm ngậy, rồi còn có trà mây núi Bát Công…”
Trong giọng ta đầy vẻ háo hức khi sắp được về nhà.
Ta không để ý, ánh mắt Vệ Tướng Thời vẫn đặt trên mặt ta, chưa từng rời đi.
Đoàn xe men theo quan đạo mấy ngày liền, tới bến đò thì đổi sang đường thủy. Vệ Tướng Thời lĩnh một đội nhân mã đi đoạn sau, canh phòng chu đáo.
Vương gia đưa ta đến Nhuận Châu trước, rồi tiếp tục lên đường đi Hoài thành.
Không may là khi trở lại, phụ thân và mẫu thân lại đang ở phân hội thương đoàn tại Hoài thành.
Ta liền viết thư gửi đi, trong thư còn dặn họ nếu thuận tiện có thể cùng mấy người kia tụ họp một phen.
Còn ta, ở nhà chờ họ trở về.
Sáng sớm hôm sau.
Ta đang ngồi trước một tấm bản đồ cũ kỹ – là cuốn Giang Hoài Thủy Kinh Chú đã ố vàng theo năm tháng.
Đó là bản đồ phụ thân từng tự tay vẽ khi còn trẻ, ta theo ông đi thuyền từ năm năm tuổi, những ghi chú về đá ngầm, xoáy nước, bãi cạn và các phương pháp đối phó hiểm cảnh gia truyền trên đó – ta đã sớm thuộc làu từ lâu.
Chợt nghe tin quan thuyền bị mắc kẹt, lòng ta giật thót, cảm thấy chẳng lành.
Ta lập tức đứng dậy, nhanh chóng rời nhà.
14.
Mưa như trút nước.
Mặt sông nơi giao giới hai thành dâng lên từng cơn sóng đục ngầu, cuồn cuộn gào thét, cuốn theo cả cây gãy đá vụn lao xuống dữ dội.
Quan thuyền của Vương gia mắc kẹt giữa tâm xoáy nước, thân thuyền lắc lư điên cuồng, cột buồm trong gió lớn phát ra những tiếng rên rỉ khô khốc, tựa như sắp đổ gãy đến nơi.
Trên bờ, loạn quân bắn tên như mưa, từng đợt như châu chấu vùn vụt lao thẳng về phía khoang thuyền.
Thị vệ giơ cao khiên chắn, liều mạng bảo vệ Vương gia, nhưng thế công ngày một dữ dội, khó lòng chống đỡ.
Ngón tay ta lướt qua những nét bút quen thuộc trên tấm bản đồ cũ. Bên tai như còn văng vẳng giọng nói trầm ổn của phụ thân năm xưa:
“A Đường , đi thuyền trên nước, ba phần nhờ trời, bảy phần nhờ người. Gặp hiểm không được hoảng, trước phải xem gió nước thế nào, sau mới liệu thuyền sức người. Nhớ kỹ, thuyền nhà họ Ngụy ta, trong cốt tủy khắc một chữ ‘biến’. Còn người là còn cách, không có lối thì tự bẻ gãy mà mở.”
“…Còn cái gọi là ‘liên hoàn chu’ – trói thuyền bằng xích sắt, nếu không đến lúc tuyệt lộ thì tuyệt đối không dùng. Một chiếc tổn, cả đoàn chịu. Người cầm lái phải tâm như gương sáng, lệnh như núi đổ. Con cháu họ Nguyễn, bất luận nam hay nữ, đến thời khắc sinh tử, đều phải có gan đối diện với sống còn.”
Khi ấy ta chỉ tưởng là lời dạy thường ngày, đến bây giờ mới thực sự hiểu hết sức nặng trong từng chữ ấy.
Thương trường hiểm ác, vận chuyển đường thủy đầy rẫy bất trắc. Họ Ngụy có thể đứng vững không phải chỉ nhờ tiền bạc, mà là nhờ vào mưu trí, dũng khí và một lòng liều mình tìm đường sống giữa tuyệt lộ.
Bốn năm ở Vương phủ, ta học cách thu mình, học cách làm vừa lòng từng người, đến suýt nữa đã quên mất — trong huyết mạch mình, đang chảy là dòng máu của một người dám lái thuyền đi ngược sóng.
Đầu ta như bị sét đánh, ong một tiếng.
Ký hiệu xoáy nước trên bản đồ phụ thân vẽ năm xưa — bỗng dưng trùng khớp hệt với cảnh tượng hung hiểm trước mắt ngoài kia.
Không còn kịp để sợ hãi, cũng chẳng còn chỗ cho sự yếu mềm của một tiểu thư khuê các.
Trong thân thể ta, có thứ gì đó bỗng thức tỉnh dữ dội giữa cơn nguy biến – đó là bản năng cảnh giác trước hiểm họa sông nước, là dòng máu họ Ngụy truyền đời đã khắc sâu vào huyết mạch. Cũng là dũng khí cùng sự quyết đoán được sinh ra từ ngàn lần lênh đênh giữa sóng gió.
Ta bật dậy, tiếng nói bật ra dứt khoát đến mức chính bản thân còn sững người.
Chuẩn bị thuyền!
Tất cả các chiến thuyền còn điều động được, truyền lệnh tới các thuyền trưởng – nghe lệnh ta mà hành sự!
15.
Nghe tin dữ, Vệ Tướng Thời lập tức phi ngựa suốt đêm, lòng như lửa đốt, dẫn theo đội tiếp viện gấp rút lên đường cứu giá.
Khi tới bến sông, cảnh tượng trước mắt khiến đồng tử hắn đột ngột co lại.
Giữa dòng nước cuộn xiết, mưa gió mịt mùng, từng chiếc đại thuyền treo cờ Ngụy Ký Tào Vận dũng mãnh phá sóng mà đến. Dẫn đầu là một thân ảnh quen thuộc.
A Đường khoác áo tơi, đội nón lá, mái tóc bị mưa đánh ướt dính chặt vào gương mặt tái nhợt. Thế nhưng ánh mắt nàng vẫn sáng rực, kiên định không mảy may dao động.
Giọng nàng vang vọng giữa màn mưa dày đặc, vững vàng và sắc sảo như lệnh lệnh quân cờ:
“Liên hoàn chu kết trận! Mỏ neo bên trái móc vào cọc neo phải, đầu cuối nối liền – mau lên!”
Các thuyền vận lập tức vào vị trí, nhanh chóng sắp thành đội hình, dùng xích sắt nối liền nhau vững như tường thành, bao quanh thuyền của Vương gia, chặn đứng thế công của loạn quân như một lá chắn sắt thép giữa sóng dữ.
Nàng cầm cờ lệnh trong tay, thân ảnh mảnh mai vững vàng giữa mưa gió, hiệu lệnh rõ ràng rành rọt:
“Mạn trái hạ thấp, giữ vững thân thuyền! Cung thủ – phản kích!”
“Thuyền thứ hai bên phải, mượn thế dòng nước, dùng mũi thuyền ép chéo vào mạn sau trái của quan thuyền! Giúp họ thoát nạn! Cẩn thận né dòng xoáy!”
Vệ Tướng Thì ghìm cương ngựa, đứng lặng trên bậc đá nơi bến sông. Nước mưa lạnh buốt chảy dọc cằm, thấm ướt y phục, nhưng hắn hoàn toàn không hay biết.
Trước mắt hắn, khung cảnh ấy như một nhát búa nện mạnh vào tất cả những gì hắn tin tưởng suốt hơn mười năm qua.
Nàng kia… không phải là Ngụy Giao Đường mà hắn vẫn quen biết.
Không phải cô gái thu mình trong vạt áo, nín nhịn sống dưới mái vương phủ, luôn dè dặt, biết điều, như một tiểu thư thương hộ không có quyền cất lời.
Suốt bao năm qua, hắn dựng nên bức tường cao bằng lễ giáo và dòng dõi, từng chút một gạt nàng ra khỏi thế giới của mình.
Hắn từng khinh thường xuất thân của nàng, cho rằng sự dịu dàng ấy là thủ đoạn cầu danh, sự khéo léo ấy là mánh khóe chợ búa.
Hắn luôn lấy thân phận “quân tử” làm vỏ bọc, dùng phép tắc khuôn sáo để dập tắt chút rung động mơ hồ trong lòng, tự nhủ rằng tất cả đều là ranh giới không thể vượt qua.
Thế nhưng giờ phút này—
Chính những điều hắn từng dè bỉu là “thủ đoạn thương nhân”, lại hóa thành từng con thuyền liên hoàn giữa dòng dữ, kết nên một tấm lưới thép chặn đứng tử thần.
Và nàng, đứng giữa sóng gió, hiên ngang chỉ huy như thể trời sinh đã thuộc về nơi này.
A Đường khéo léo điều phối đội thuyền vận lương, không chỉ ngăn được thế công dồn dập của đám phản tặc, mà còn lợi dụng dòng chảy xiết để chầm chậm đẩy chiếc quan thuyền mắc kẹt vào gần bờ.
Lúc vương gia được hộ tống an toàn lên đất liền, nàng ướt sũng từ đầu đến chân, dáng vẻ thê thảm tả tơi. Thế nhưng vẫn cố giữ vững thân mình, bước lên hành lễ:
“May mà đến kịp, không để vương gia gặp chuyện chẳng lành.”
Giây phút đó, sâu trong lòng Vệ Tướng Thời, có một điều gì đó vốn kiên cố vững chãi—rốt cuộc đã tan rã hoàn toàn. Theo từng đợt mưa lạnh ngấm vào da thịt, theo từng tiếng gào rít của con sông nổi giận, tất cả sụp đổ không còn vết tích.
Đó không chỉ là sự sụp đổ trong cách nhìn nhận về Ngụy Giao Đường.
Mà là cả hệ giá trị mà hắn từng một mực tin tưởng suốt mười mấy năm ròng—về đẳng cấp, về sang hèn, về đúng sai, về thứ gọi là “quy củ”.
Một loại xấu hổ dữ dội như lưỡi dao bén lạnh lẽo len thẳng vào tim. Cùng với đó là một nỗi rung động sâu đến tận xương, khiến hắn không còn cách nào phủ nhận được nữa.
Hắn từng nói gì?
“Chúng ta là huynh muội, cả đời cũng chỉ có thể là huynh muội.”
“Hãy giữ lấy danh tiết, đừng làm điều gì quá phận.”
“Nữ tử thương hộ và con cháu thế gia, vốn đã cách nhau một con hào lễ giáo không thể vượt qua.”
“Sau này đừng hối hận là được.”
Thế nhưng giờ đây… kẻ hối hận trước, lại chính là hắn.
Hắn đã từng vô số lần dùng “lễ giáo” và “môn đăng hộ đối” mà chất đầy thành lũy trong lòng, hết lần này tới lần khác tự dựng tường cao ngăn cách, để rồi mãi không nhìn rõ được trái tim mình thực sự hướng về đâu.
Giờ đây, cuối cùng hắn cũng hiểu.
Nhưng thế gian này vốn có những chuyện, chẳng phải chỉ cần hiểu là có thể thẳng thắn thốt ra thành lời.
Giống như tuyết xuân còn vương nơi mái hiên, chẳng dám tan ra dưới nắng. Giống như ngôi sao cô độc, chỉ dám ngắm trăng từ xa.
Giống như hắn, Vệ Tướng Thời—đã tự nhốt mình trong cái lồng gọi là “môn đăng hộ đối”, sống cả đời như một con thú bị giam cầm, vừa kiêu ngạo vừa hoang mang, chẳng biết đường thoát ở đâu.
16.
Sau khi trở về kinh, lễ cập kê của ta được tổ chức long trọng tại vương phủ.
Lụa hồng bay phấp phới, nhạc lễ du dương.
Ta khoác lên mình chiếc váy áo tím phấn, cài trâm ngọc trai buông nhẹ, trông tựa đóa hoa rực rỡ nhất giữa ngày xuân.
Trong đám đông, luôn có một ánh mắt dõi theo từng bước chân của ta.
Khi vương gia nhắc đến ân nghĩa xưa giữa phủ vương và nhà họ Nguỵ—
Năm xưa, khi vương gia vẫn còn là một hoàng tử không được sủng ái, từng bị thích khách truy sát, trọng thương trốn đến ven sông, chính lúc đó, thương thuyền của phụ thân ta vừa vặn neo tại bến. Ngài đã lập tức ra tay cứu giúp, mời danh y, ngầm phái tử sĩ, âm thầm bảo hộ vương gia thoát khỏi truy đuổi.
Và mười mấy năm sau, ta lại một lần nữa, giống hệt phụ thân khi xưa, can đảm không sợ nguy nan, giúp ngài thoát khỏi cơn hiểm tử.
Lúc vương gia trịnh trọng trao cho ta ngọc bài khắc hai chữ “nghĩa nữ”, khắp đại sảnh vỗ tay vang dội.
Chỉ có duy nhất một người, trong khoảnh khắc đó, đôi mắt đỏ hoe.