Mời bạn CLICK vào liên kết bên dưới và MỞ ỨNG DỤNG SHOPEE để mở khóa toàn bộ chương truyện.
https://s.shopee.vn/3fs8kJxM4O
Lưu ý: Nội dung trên chỉ xuất hiện 1 lần trong ngày, mong Quý độc giả ủng hộ. Xin chân thành cảm ơn!
3.
Nam nhân ấy nói với a nương, cứ gọi chàng là “Vệ tiên sinh” là được.
Chốn núi sâu rừng thẳm, nơi hoang vắng chỉ có một căn nhà nhỏ. Vốn dĩ Vệ tiên sinh sống một mình, bên cạnh chỉ có một người hầu chuyên đẩy xe lăn.
Thấy nương ta mang thai bụng đã lớn, Vệ tiên sinh im lặng một hồi, sau đó phân phó người xuống núi, đưa thêm vài nha hoàn và bà mụ về chăm sóc.
A nương sợ hãi khôn xiết — vốn tưởng bản thân là người được gả tới để hầu hạ, nào ngờ cuối cùng lại phải để người khác chăm sóc cho mình.
Nàng quỳ rạp xuống đất, thành kính dập đầu tạ ơn Vệ tiên sinh. Nhưng trán nàng còn chưa kịp chạm đất, thì đã chạm phải một điều bất ngờ…
Là một bàn tay — thô ráp, ấm nóng, và dịu dàng vô ngần — nhẹ nhàng đỡ lấy trán nàng.
Từ đó về sau, dưới sự che chở của người ấy, nương ta mới có thể yên ổn sinh sống nơi núi rừng vắng vẻ.
Sau này, khi ta đã hiểu chuyện, ký ức mà a nương thích kể nhất… chính là đoạn năm xưa ấy.
Nàng thường nói: “Vệ tiên sinh là ân nhân cứu mạng của con, không có người ấy… thì làm sao có con trên đời này.”
Nàng dạy ta phải biết tiến lui, đừng vô lễ, lại càng không nên tùy tiện lui tới trước mặt người ấy.
Nhưng thực ra, e rằng nương có phần quá mức dè dặt.
Bởi vì ngay từ khi ta còn bé xíu, đã đặc biệt thân thiết với Vệ tiên sinh.
Lời dặn dò của nương ta, rốt cuộc cũng chỉ như gió thoảng bên tai, sớm tan vào trời cao mây bạc.
Điều ta yêu thích nhất, chính là mỗi ngày đều chạy sang viện của Vệ tiên sinh, nhõng nhẽo bắt người dạy ta đọc sách viết chữ.
Bề ngoài trông người có vẻ lạnh lùng, khó gần, như có sương giá bủa vây quanh thân, nhưng kỳ thực lại là người ôn nhu và nhẫn nại vô cùng.
Ta khi ấy còn nhỏ, thường hay hỏi những điều linh tinh, chuyện vặt vãnh không đầu không cuối.
Người lớn nghe qua đều thấy phiền, thế nhưng Vệ tiên sinh chưa từng gắt gỏng.
Người luôn kiên nhẫn giảng giải từng chút một, từng câu từng chữ, đến khi ta thật sự hiểu mới thôi.
Nhiều lúc ta vẫn thường nghĩ — nếu như Vệ tiên sinh không mất đi một chân, e rằng người hẳn đã là nhân vật lẫy lừng khắp thiên hạ, chứ chẳng phải như bây giờ: sống ẩn dật nơi núi rừng vắng lặng, lặp đi lặp lại những tháng ngày cô độc.
Có một lần, ta đem suy nghĩ ấy thưa lại với Vệ tiên sinh.
Người không nói gì, chỉ khẽ mỉm cười, vươn tay xoa đầu ta, bàn tay vẫn thô ráp nhưng ấm áp như xưa.
Mãi về sau, ta mới dần hiểu ra — thì ra anh hùng đến lúc tuổi xế chiều, cũng chỉ là một cái tên bị thời gian phủ bụi. Vệ tiên sinh… đã trở thành người của quá khứ.
Nương ta biết chuyện người dạy ta đọc sách viết chữ cũng chẳng muộn.
Dẫu vậy, từ đầu đến cuối nàng vẫn không can thiệp.
Có lẽ bởi trong lòng nàng vẫn luôn xem mình là một nô tì mà người khác chuộc về, nên từ bản năng đã e dè, không dám vượt quá khuôn phép.
Nàng tin rằng thân phận của Vệ tiên sinh không phải hạng tầm thường, nên càng không dám buông lơi lễ nghi.
Vì thế, hễ Vệ tiên sinh đi đâu, nàng đều âm thầm theo hầu phía sau, không nhiều lời, không làm phiền.
Chuyện hằng ngày như cơm nước, y phục, thuốc thang… đều do một tay nàng chăm lo chu toàn.
Những người được ngoại công đưa lên núi năm xưa, phần nhiều đã rời đi cả.
Chỉ còn sót lại một bà lão tuổi cao, là do chính tay nương ta giữ lại.
Nàng nói, đã chọn sống cô độc giữa chốn sơn lâm, hẳn là vì người ấy muốn thanh tĩnh. Đông người náo nhiệt, chỉ khiến lòng thêm phiền.
Sau khi hạ sinh ta, thấy thân thể đã hồi phục đôi phần, a nương chủ động từ chối sự hầu hạ của những người bên cạnh.
Chỉ vì nể lời khuyên nhủ của Vệ tiên sinh, nàng mới giữ lại một bà lão già yếu chuyên chăm sóc cho ta.
Nương ta xưa nay vốn luôn kính cẩn dè dặt, chưa từng dám sinh tâm niệm vượt khuôn phép. Trong lòng nàng, Vệ tiên sinh chẳng qua là người lương thiện — tất thảy đều chỉ là lòng tốt.
Nhưng theo lời Triệu thúc – người hầu cận bên cạnh Vệ tiên sinh – kể lại, thì đó là lần đầu tiên ông thấy người phá lệ.
Không… thực ra là lần thứ hai.
Bởi ngay từ khoảnh khắc quyết định giữ lại a nương và ta, Vệ tiên sinh đã bước qua giới hạn của chính mình.
Nhắc đến đây, Triệu thúc lại không kìm được mà kể lại chuyện ta chào đời năm ấy.
Ta sinh vào ngày tuyết lớn, cả ngọn núi phủ trắng một màu tang bạch, gió gào thét lồng lộng ngoài hiên, chỉ cần lộ ra chút da thịt, liền như bị hàn khí xé toạc.
Khi ấy, a nương vẫn như thường nhật, định mở cửa sổ lấy ánh sáng để ngồi bên giường thêu vài chiếc hương nang.
Nào ngờ kẻ làm việc bất cẩn, chẳng lau khô nền nhà, để lại một vũng nước tuyết chưa tan.
Chỉ một bước trượt ấy, đã khiến a nương ngã mạnh xuống nền đất — suýt nữa thì mẹ con đều mất mạng.
Khi Vệ tiên sinh nghe được tin, người không chờ ai đỡ cũng không để ai ngăn, một mình ngồi xe lăn hối hả lao đến.
Một người vốn trầm ổn kiệm lời như thế, khi đã lo lắng thì lại hành động như chẳng màng hậu quả. Áo choàng chưa khoác, tay trần giữa trời đông buốt giá, vẫn lao thẳng ra ngoài mà chẳng kịp suy nghĩ.
Triệu thúc nói, khi tìm thấy Vệ tiên sinh, người đang quỳ rạp giữa sân, khuôn mặt đỏ bừng vì lạnh, trong mắt là cơn giận khó kìm.
Giận người?
Không. Là giận chính mình — vì bất lực.
Con đường lát đá phủ đầy tuyết trắng.
Một người từng cao ngạo đến vậy, giờ phút ấy lại giống như con chó nhà có tang, cô độc và thê lương đến đáng thương.
Triệu thúc kể lại chuyện năm xưa, trong lời nói tràn ngập cảm thán.
Ta không biết Vệ tiên sinh từng là người thế nào, nhưng giữa những lời kể mơ hồ ấy, ta vẫn có thể hình dung ra bóng dáng một nam nhân từng phong lưu lỗi lạc, từng một thời ý khí tung hoành, oai phong vô lượng.
Sau đó, Vệ tiên sinh thay y phục, chỉnh lại sắc diện như thường, chậm rãi đi đến bên ngoài phòng sinh của a nương.
Ta ở trong bụng mẹ một canh giờ thì chào đời, mà Vệ tiên sinh cũng đứng đợi bên ngoài ấy đúng một canh giờ giữa trời giá rét.
Tuyết rơi nặng hạt như lông ngỗng, dường như đã phủ trắng mái tóc của người.
Thế nhưng ngàn lời vạn ý, khi đối diện với a nương, cuối cùng cũng chỉ đọng lại thành một câu duy nhất:
“Nàng bình an là tốt rồi.”
Sau khi người rời đi, a nương vẫn ngơ ngác nhìn chằm chằm vào ngọc bội trong tay — đó là vật Vệ tiên sinh tặng nàng, gọi là “lễ mừng”.
A nương chưa từng nghe nói có ai chuẩn bị lễ vật cho sản phụ sau khi sinh.
Cho nên, khi nghe tin Vệ tiên sinh nhiễm bệnh, a nương liền khoác thêm mấy lớp áo dày, bịt kín từng đầu ngón tay, đội gió dầm tuyết mà đến trước cửa phòng người.
Triệu thúc nói, khi nghe thấy tiếng nàng gọi, người vốn cả ngày uể oải mỏi mệt, bỗng như sống lại toàn bộ khí lực, vẻ vui mừng lộ rõ trên nét mặt.
Chỉ là… những gì a nương kể lại cho ta nghe, lại không hề giống như thế.
4.
Vệ tiên sinh trong lời kể của a nương — là một người nghiêm cẩn, trầm mặc, dường như chẳng ai dám xâm phạm nửa phần — nhưng lại là người khiến người ta vô cùng tin tưởng.
Người lòng dạ nhân hậu, đích thân tuyển chọn hạ nhân để hầu hạ cho a nương.
Người tỉ mỉ chu toàn, từng mang đến cho nàng những xiêm y tinh xảo mà thiếu nữ nào cũng yêu thích, lại còn dày công tìm những món trang sức tao nhã.
Người học thức uyên bác, kiên nhẫn ngồi dạy nàng đọc từng chữ, viết từng hàng…
Người ấy… đã vì nàng mà làm biết bao nhiêu việc.
Năm tháng phôi pha, chữ viết năm xưa dưới gốc liễu bị đất phủ kín, chẳng còn nhìn rõ nét nào.
Thế nhưng tình ý của Vệ tiên sinh dành cho a nương, lại như sương khói lan tràn khắp căn nhà, không nơi nào là không hiện hữu.
Chỉ có điều — a nương lại không hề nhìn thấy.
Nàng chỉ cho rằng, tất cả những điều ấy là vì Vệ tiên sinh lương thiện mà thôi.
Rõ ràng người luôn mang theo hương nang do nàng tự tay may, rõ ràng người chỉ cho phép mình nàng bước vào chốn tĩnh lặng ấy, nhưng nàng vẫn không dám tiến thêm một bước.
Nàng là người vừa dũng cảm, vừa tự ti — vừa kiên cường, lại cũng rất sợ hãi. Và nàng… chưa từng nói ra điều gì.
Cuộc sống trên núi vốn yên tĩnh đến nhàm chán.
Nhưng với a nương, chưa từng là như vậy.
Nàng trồng rau trồng hoa trong sân, nàng cùng Vệ tiên sinh ngồi dưới mái hiên uống trà ngắm cảnh, mùa đông tuyết rơi nàng nấu trà thơm, mùa hè oi ả nàng làm bánh chưng phòng.
Ngày qua ngày, chậm rãi, thong dong như nước chảy.
Tựa như an yên, tựa như hạnh phúc.
Nhưng chúng ta đều biết — không phải như vậy.
Vệ tiên sinh chưa từng ngăn cản a nương rời núi.
Là chính nàng, không muốn đi.
Có lần ta ngồi trong lòng nàng, tò mò hỏi: “Vì sao người không xuống núi?”
Ánh mắt nàng khẽ tối đi, qua một lúc lâu, mới chậm rãi vuốt tóc ta, khẽ lẩm bẩm:
“Dưới núi có gì đâu? Dưới núi… toàn là lang sói hổ báo, chẳng bằng trên núi thanh tĩnh.”
Tuy nói rằng đã buông bỏ, nhưng mỗi ngày, khi ánh mắt a nương dõi về phương xa, nàng vẫn lặng lẽ cho ta biết — nàng chưa từng quên.
Chỉ là… a nương không hay biết, khi nàng dõi theo bóng hình nơi chân trời ấy, cũng có người đang đứng sau lưng, lặng thầm ngắm nhìn nàng.
Khi nàng lo lắng nghĩ về người nhà dưới núi, cũng sẽ có người “vô tình” nhắc đến cảnh vật phương xa, gợi lên những mẩu ký ức mà nàng không dám chạm đến.
Vô số món đồ “tục khí” được mang về từng đợt từng đợt, chất đầy tiểu viện nhỏ của nàng — tất cả đều là những thứ mà thời trẻ nàng từng yêu thích.
Chỉ một câu nàng lỡ lời: “Ta thích hoa.”
Vậy mà đến mùa xuân năm sau, khắp vườn đã rực rỡ muôn sắc, hoa nở như muốn tràn cả ngưỡng cửa.
Chỉ một lần nàng khẽ thở dài: “Ta nhớ nhà.”
Vậy là có người, âm thầm lặng lẽ, thức trắng bên ngoài tiểu viện của nàng — đêm này qua đêm khác.
Vệ tiên sinh… quả thật là người ít nói.
Người âm thầm tiến vào cuộc đời của a nương, nhẹ nhàng đến mức không gây nên một tiếng động.
Chỉ tiếc là, sự lặng lẽ ấy… lại quá mức yên ắng, khiến người cần nghe cũng chẳng thể nghe được gì.
Nếu không nhờ ta lanh lợi, lại thường xuyên ở bên người, vô tình nghe người nhắc đến a nương qua những câu nói tưởng chừng ngẫu nhiên, thì có lẽ… ta cũng chẳng nhận ra.
Bỗng nhiên, ta nhớ tới lời Triệu thúc từng nói: khi ta còn bi bô học nói, câu đầu tiên cất lên lại là nhìn về phía Vệ tiên sinh, gọi một tiếng: “Cha!”
A nương hốt hoảng bịt chặt miệng ta lại, vừa đỏ mặt vừa cười xòa nói với người:
“Trẻ con không hiểu chuyện, ngài đừng trách.”
Còn Vệ tiên sinh — người ấy lại âm thầm mừng rỡ thật lâu, chỉ cười nói: “Không sao cả.”
Sau này, khi ta lớn hơn một chút, đã biết lễ nghĩa, bắt đầu gọi người là “Vệ tiên sinh”.
Khi ấy… người lại có vẻ buồn hẳn đi, mấy ngày liền không nói nhiều lời.
Sau khi biết Vệ tiên sinh không phải là phụ thân ruột của ta, ta chưa từng chủ động hỏi đến.
Ngược lại, chính a nương là người kể cho ta nghe trước — như thể chỉ là một chuyện nhỏ nhặt chẳng đáng bận tâm.
Buổi trưa hôm ấy, khi hai mẹ con ngồi trên chiếc xích đu mà Vệ tiên sinh dặn người dựng riêng trong sân, tay nắm lấy dây, đong đưa nhè nhẹ dưới bóng nắng nhàn nhạt sau bữa ăn.
Cứ thế, như vô tình, nàng bắt đầu kể về người thợ săn năm xưa — cha ruột của ta.
Từng câu, từng chữ, nhẹ như làn gió thoảng, chẳng mang theo oán giận, chỉ như đang nói về một người xa lạ đã lâu không gặp.
Chỉ đến khi nhắc đến ba năm đầu thành thân, giọng nàng mới hơi dịu lại đôi chút — như thể đó là quãng thời gian duy nhất còn giữ lại chút ấm áp trong tim.
Còn về chuyện phản bội sau cùng… nàng không hề nhắc lại.
Cứ như thể, người đã mất thì như đèn đã tắt — tất cả ân oán theo người mà chôn vùi dưới nấm mồ lạnh lẽo kia.
Khi ấy, ta và Vệ tiên sinh đã vô cùng thân thiết.
Nghe xong lời kể của a nương, ta liền lập tức chạy tới chỗ người.
Ta còn quá nhỏ, chưa hiểu thế nào là thiên vị, càng không hiểu đạo lý huyết thống nặng hơn nghĩa tình.
Ta chỉ biết một điều đơn giản:
So với người thợ săn đã khiến a nương khổ đau năm ấy — thì Vệ tiên sinh, người dịu dàng, trầm ổn, luôn lặng lẽ ở bên mẹ con ta… mới chính là phụ thân trong lòng ta.
Khi Vệ tiên sinh nghe thấy lời ta nói, mặc cho Triệu thúc khuyên can, người vẫn lập tức dang tay ôm ta vào lòng, đặt ta lên đùi mình.
Đó là lần đầu tiên ta chạm vào đôi chân của người — lần đầu tiên nhào vào vòng tay ấy.
Đúng như trong tưởng tượng của ta: uy nghi, cao lớn, lại dịu dàng ấm áp. Một cái ôm khiến người ta có cảm giác an toàn đến lặng người — giống hệt như hình dung trong mộng về một người cha thật sự.
Người cúi đầu, ánh mắt dịu dàng, chậm rãi hỏi ta, giọng nói vừa như kiên nhẫn lại vừa mang theo vài phần dẫn dắt:
“Như Ngọc, nếu ta làm cha con… được chứ?”
Ta vui vẻ gật đầu, không chút do dự.
Thế nhưng người… lại còn vui mừng hơn ta nữa.
Từ đó, như thể giữa hai người chúng ta chôn giấu một bí mật nho nhỏ.
Ta bắt đầu giúp người bày mưu tính kế, còn người thì mượn cớ ta, từng bước bước vào cuộc sống của a nương.
Mùa xuân thả diều, mùa hạ ngắm sen, mùa thu hái quả, mùa đông ngắm tuyết — năm này qua năm khác, cứ thế lặng lẽ trôi qua.