Mời bạn CLICK vào liên kết bên dưới và MỞ ỨNG DỤNG SHOPEE để mở khóa toàn bộ chương truyện.
https://s.shopee.vn/3AwcPHDzje
Lưu ý: Nội dung trên chỉ xuất hiện 1 lần trong ngày, mong Quý độc giả ủng hộ. Xin chân thành cảm ơn!
A Trúc cười ha hả, giọng ngây thơ vô số tội:
“Thì mở cái sạp nhỏ, chế phi tiêu đem đi bán, gắn cho nó nguyên bộ nhãn mác văn nghệ, nói là đặc sản nước túi chuột, chắc cũng sống được đó.”
“…”
Hôm sau, tôi vừa bước vào cổng trường, đã bị hiệu phó gọi vào văn phòng.
Sắc mặt ông ta tối sầm, nhưng bên mép lại cố gắng nặn ra một nụ cười gượng gạo.
Tôi bước vào, lập tức sững người tại chỗ.
Allen đang ngồi trên ghế sofa trong văn phòng, mỉm cười nhìn tôi.
Giọng hiệu phó dịu dàng đến lạ:
“Lương Sanh, Giáo sư Allen đích thân đến gặp em, có một tin rất vui muốn thông báo.”
Allen nói:
“Thầy muốn mời em tham gia một dự án giao lưu văn hóa do trường chúng ta chủ trì.”
“Nếu em đồng ý, thầy sẽ đích thân viết thư giới thiệu cho em, giúp em xin học bổng toàn phần, đồng thời làm người hướng dẫn cho em.”
Tôi chết lặng, nhất thời không biết nên trả lời thế nào.
Allen cười hỏi:
“Em có sẵn lòng không?”
Hiệu phó hơi chau mày, như thể không hiểu nổi con mắt nhìn người của vị giáo sư này.
Tôi ngẫm nghĩ trong chốc lát, nhìn Allen rồi khẽ hỏi:
“Em có thể suy nghĩ thêm một chút được không ạ?”
“Đương nhiên.” Allen gật đầu, ánh mắt chân thành.
“Chuyện này, hoàn toàn do chính em quyết định.”
26
Trên đường về nhà, tôi đi thật nhanh.
Tôi nôn nóng muốn kể chuyện này cho A Trúc, cũng muốn nghe nó nói gì.
Từ nhỏ đến lớn, tôi chưa từng rời khỏi tỉnh này, chứ đừng nói là ra nước ngoài.
Nhưng chỉ cần có A Trúc bên cạnh, tôi dám đi đến bất cứ đâu.
Tôi lao vào phòng, thấy A Trúc đang ngồi trên bậu cửa sổ, dường như đang ngắm hoàng hôn.
Tôi chạy tới, nắm lấy móng vuốt của nó.
“A Trúc, nghe này, tớ có một tin siêu vui…”
Câu nói bỗng khựng lại giữa chừng.
Vì tôi phát hiện, cơ thể màu lam của A Trúc đang dần trở nên trong suốt.
Qua bàn tay đầy lông mềm của nó, tôi nhìn thấy cả những đường vân trong lòng bàn tay mình.
A Trúc nghiêng đầu nhìn tôi, đôi mắt đen láy phản chiếu ánh chiều tà.
Cảm giác quen thuộc ấy lập tức lan tràn trong lòng tôi.
Tôi hoảng loạn buông tay, quay đầu định bỏ chạy.
Nhưng phía sau lại vang lên giọng nói bình thản của A Trúc:
“Tiểu Sanh, tớ cũng có chuyện muốn nói với cậu.”
Tôi bịt tai lại, hét lên:
“Đừng nói! Tớ không muốn biết!”
Nó nắm lấy tay tôi, chậm rãi nói:
“Tiểu Sanh, còn nhớ tớ từng kể về ‘ngã rẽ’ không?”
“Bắt đầu từ hôm nay, tớ và cậu không còn đi chung một con đường nữa.”
Tôi ôm lấy tia hy vọng cuối cùng, khẽ hỏi:
“Cậu… có thể đi cùng tớ thêm một đoạn nữa không?”
Nó khẽ lắc đầu:
“Tớ có con đường của riêng mình, cậu cũng vậy.”
Tôi run giọng:
“Nhưng… tớ còn rất nhiều chuyện, cần cậu cùng làm với tớ…”
Nó nói:
“Những chuyện đó, cậu tự mình cũng làm tốt được.”
Tôi cúi đầu, khẽ thì thào:
“Cậu đã là người bạn cuối cùng của tớ rồi…”
A Trúc vỗ một cái lên đầu tôi.
“Nói gì ngốc nghếch thế? Nếu đến bạn bè mà cậu cũng chỉ có một con gấu bông, chẳng phải quá đáng thương rồi sao?”
Nó liếc nhìn tôi một cái, giọng nói cũng dịu xuống:
“Thôi được… nếu thật sự không kết bạn nổi cũng không sao.”
“Dù gì thì…”
Nó đưa móng vuốt dần trở nên mờ ảo, chỉ vào ngực tôi:
“Tớ sẽ ở đây, mãi mãi bên cậu.”
Tôi không nói gì nữa.
A Trúc vốn không bao giờ cho tôi ôm khi ngủ.
Nhưng đêm đó, nó để tôi ôm.
Nó kể rất nhiều câu chuyện, cho đến khi tôi thiếp đi.
“Tiểu Sanh, từ mai trở đi, con đường của cậu sẽ không còn gập ghềnh nữa…”
Sáng hôm sau, tôi ngồi dậy trên giường, ôm lấy chú gấu nhỏ vào lòng.
A Trúc đã biến mất, chỉ còn lại một con gấu bông vô tri bất động.
Tôi đã rất lâu rồi không còn khóc nữa.
A Trúc từng nói, chỉ cần tôi không khóc, mỗi lần thế giới cho tôi một phần cay đắng, nó sẽ đền lại tôi một phần ngọt ngào.
Nhưng… A Trúc đi rồi, ai sẽ cho tôi kẹo nữa đây?
Hôm đó, tôi viết email cảm ơn giáo sư Allen và đồng ý lời mời của ông.
Ông nhanh chóng sắp xếp cho tôi một gia đình bản xứ để ở trọ.
Trùng hợp làm sao, chính là nhà của cô bé đến từ xứ Chuột túi hôm bữa.
Vài ngày trước khi đi, dì nhét cả đống đồ ăn vặt và dưa muối vào vali cho tôi.
Dượng đứng bên cạnh khuyên:
“Không cần mang nhiều vậy đâu, Tiểu Sanh có học bổng rồi, bên đó cái gì cũng mua được.”
Chị họ thì lén dúi vào tay tôi mấy quyển truyện tranh, thì thầm:
“Hè về nhớ mang sôcôla cho chị nha.”
Cuối cùng, vali không tài nào kéo khóa nổi.
Tôi bèn lấy áo lông vũ ra, nhẹ nhàng đặt chú gấu bông vào túi trong vali.
Tôi thì thầm:
“A Trúc, đi cùng tớ đến đầu bên kia thế giới, ngắm một chút nhé.”
Trên máy bay, tôi xem hết năm bộ phim, cuối cùng cũng đến nơi – một thành phố nằm giữa vịnh biển và núi non.
Nơi này đang là mùa thu, nắng ấm dịu dàng, trong không khí còn phảng phất hương khuynh diệp.
Một chị gái – học trò cũ của giáo sư Allen – đến đón tôi.
Chị lái một chiếc ô tô màu trắng, đưa tôi băng qua đại lộ ven biển.
Khi đi ngang một bãi cỏ rộng lớn, tôi thấy rất nhiều người nằm dài tắm nắng, không kìm được bèn hỏi:
“Họ đang làm gì vậy ạ?”
Chị vừa đánh lái vừa cười:
“Phơi nắng đó em.”
Tôi kinh ngạc:
“Nhưng… hôm nay là thứ Tư mà?”
Chị nháy mắt:
“Nắng thứ Tư cũng quý giá lắm chứ!”
Mới đầu ở nhà bản xứ, tôi khá bỡ ngỡ vì rào cản ngôn ngữ.
Khi đi siêu thị, tôi lắp ba lắp bắp, bị người ta bắt chuyện thì cuống cả lên.
May sao, mẹ nuôi trong nhà luôn nhẹ nhàng sửa cách phát âm cho tôi.
Còn cô bé kia thường dắt tôi đi chơi, giới thiệu bạn bè trong trường.
Giáo sư Allen hẹn gặp tôi hai tuần một lần để trò chuyện.
Một buổi chiều, ông mời tôi uống cà phê.
Ông gọi cho tôi một chiếc ống hút có thể ăn được rồi nói:
“Đừng sợ cất tiếng. Chỉ khi em lên tiếng, thế giới này mới có thể thay đổi.”
Tôi thành thật đáp:
“Thật ra… em không nghĩ mình muốn thay đổi gì cả.”
Ông cười khẽ, nghiêng đầu nhìn tôi:
“Thật sự không sao? Vậy thì em thử xem, bắt đầu ghi lại những gì em quan sát được đi.
Ví dụ như việc thanh thiếu niên thích nghi trong môi trường đa văn hóa chẳng hạn…
Thầy tin rằng góc nhìn của em sẽ rất có giá trị.”
Thế là tôi đến thư viện, lấy cuốn sổ tay mẹ từng tặng.
Lật đến một trang trắng tinh khôi, tôi viết câu đầu tiên.
33
Tôi thường nhớ đến A Trúc.
Thế nhưng, tất cả những gì nó để lại cho tôi chỉ là một mảnh giấy gói kẹo lấp lánh ánh sao màu lam.
Về sau, ánh sao cũng phai nhạt, chỉ còn lại một tờ giấy kẹo nhàu nhĩ.
Một ngày nọ, giáo sư Allen hỏi tôi:
“Tiểu Sanh, tên của em có ý nghĩa gì đặc biệt không?”
Tôi nghĩ một lúc, rồi trả lời:
“Mẹ em từng nhìn thấy một rừng trúc ở Nam Oản khi mang thai em.
Bà thấy cảnh ấy rất đẹp nên đã đặt tên em là ‘Sanh (笙)’, trong đó có chữ ‘Trúc’ và chữ ‘Sinh’.”
Allen gật gù:
“Ồ, vậy tên của em nghĩa là ‘Trúc Sinh’, đúng không?”
“Vâng.”
Tôi nhẹ nhàng gật đầu, nhưng trong đầu lại đột nhiên như có tia chớp lóe qua.
Trúc Sinh.
Trúc – Sinh.
Nếu Sanh (笙) mất đi chữ Sinh, thì chỉ còn lại một chữ Trúc.
Nếu Lương Sanh (梁笙) không còn Sanh, sẽ hóa thành A Trúc.
Allen thấy biểu cảm tôi thay đổi, dịu dàng hỏi:
“Em sao vậy?”
Tôi vội lau khóe mắt, cười nói:
“Không sao, chỉ là vừa nhớ đến một người bạn cũ.”
Một người bạn từng luôn bên tôi, nhưng nay đã không còn ở đây nữa.
A Trúc không phải là ảo giác của tôi.
Nó thực sự đã từng tồn tại.
Nó đã trải qua một thế giới cô độc nhất, nên mới đến bên tôi.
Cùng tôi vượt qua quãng thời gian đen tối nhất.
Tôi chợt nhớ về một buổi hoàng hôn.
Hồi đó, tôi và A Trúc ngồi bên bờ sông, vừa ăn kem vừa ngắm ánh chiều tà loang trên mặt nước.
Tôi hỏi:
“A Trúc, sao cậu lại tên là A Trúc vậy?”
Nó uể oải đáp:
“Cậu cứ coi tớ là một con gấu thích ăn trúc là được rồi.”
“Thế… cậu thật sự thích ăn trúc à?”
Nó im lặng một lúc, rồi khẽ đáp – giọng nhẹ như bị gió cuốn đi:
“Không thích…”
(Hoàn chính văn)